Có 2 kết quả:
通信技术 tōng xìn jì shù ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ • 通信技術 tōng xìn jì shù ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
tōng xìn jì shù ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
communications technology
Bình luận 0
tōng xìn jì shù ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
communications technology
Bình luận 0